Kis türelmet...

Bejelentkezés

 

Add meg az e-mail címed, amellyel regisztráltál. Erre a címre megírjuk, hogy hogyan tudsz új jelszót megadni. Ha nem tudod, hogy melyik címedről regisztráltál, írj nekünk: ugyfelszolgalat@network.hu

 

A jelszavadat elküldtük a megadott email címre.

Elfelejtettem a jelszavam 

Nem vagy belépve

Ez a funkció csak regisztrált tagoknak elérhető. Csatlakozz most a Networkhöz vagy ha már tag vagy, lépj be itt:

Trong tiếng Anh, hai từ “have to” và “must” thường khiến người học nhầm lẫn vì chúng đều thể hiện ý nghĩa của sự bắt buộc. Tuy nhiên, cách sử dụng chúng có sự khác biệt rõ rệt tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết để tránh nhầm lẫn khi sử dụng hai cấu trúc này.

1. Ý nghĩa và cách dùng “Must”

Ý nghĩa chính:
“Must” được dùng để diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết từ người nói, thường mang tính chủ quan. Nó thể hiện ý kiến hoặc cảm xúc của người nói về một tình huống nào đó.

Ví dụ:

You must finish your homework before dinner.
(Bạn phải hoàn thành bài tập trước bữa tối – người nói nhấn mạnh tầm quan trọng của việc này.)

I must call my mom tonight.
(Tôi phải gọi mẹ tối nay – đây là quyết định cá nhân của người nói.)

Đặc điểm ngữ pháp:
“Must” chỉ được sử dụng trong hiện tại và tương lai, không có dạng quá khứ. Để diễn đạt ý bắt buộc trong quá khứ, chúng ta sử dụng cấu trúc khác như “had to”.

Xem them: Trường đại học Vin University

2. Ý nghĩa và cách dùng “Have to”

Ý nghĩa chính:
“Have to” thể hiện sự bắt buộc hoặc cần thiết từ một yếu tố bên ngoài (quy tắc, luật lệ, tình huống khách quan).

Ví dụ:

You have to wear a helmet when riding a motorcycle.
(Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy – đây là quy định pháp luật.)

I have to work on Saturday.
(Tôi phải làm việc vào thứ Bảy – do yêu cầu công việc.)

Đặc điểm ngữ pháp:
“Have to” có thể được chia ở các thì khác nhau:

Quá khứ: had to

Hiện tại: have to / has to

Tương lai: will have to

3. So sánh sự khác biệt giữa “Must” và “Have to”

Tiêu chí

Must

Have to

Nguồn gốc bắt buộc

Ý kiến chủ quan của người nói

Quy định, luật lệ hoặc tình huống bên ngoài

Thời gian sử dụng

Hiện tại và tương lai

Tất cả các thì

Ví dụ

I must exercise to stay healthy.

I have to submit the report by 5 PM.

Doc them: https://news.cornell.edu/stories/2023/11/partnership-raises-awareness-childhood-abuse-and-neglect-vietnam

4. Một số lưu ý quan trọng

Trong các câu mang tính phủ định:

Must not diễn tả sự cấm đoán (You must not smoke here. – Bạn không được hút thuốc ở đây).

Don’t have to mang ý không cần thiết phải làm (You don’t have to finish it today. – Bạn không cần hoàn thành nó hôm nay).

Đối với văn phong học thuật hoặc các kỳ thi như IELTS, TOEFL, bạn nên chọn cách dùng phù hợp theo ngữ cảnh để bài viết của mình chính xác và tự nhiên hơn.

5. Tìm hiểu thêm tại VinUniversity

Nếu bạn muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách chuyên sâu và chính xác hơn, hãy tham khảo các chương trình đào tạo tại VinUniversity. Với đội ngũ giảng viên quốc tế và môi trường học tập hiện đại, đây là nơi lý tưởng để phát triển kỹ năng ngôn ngữ của bạn.

Xem them: https://phapluatxahoi.kinhtedothi.vn/vinuni-cap-hoc-bong-toan-phan-dao-tao-tien-si-khoa-hoc-may-tinh-khoa-i-300142.html

Kết luận

Cả “must” và “have to” đều là những công cụ mạnh mẽ trong tiếng Anh để diễn tả ý nghĩa bắt buộc. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng không chỉ giúp bạn sử dụng chính xác mà còn làm tăng sự chuyên nghiệp trong giao tiếp. Nếu bạn cần thêm tài liệu hoặc lời khuyên, đừng ngần ngại tìm hiểu từ các nguồn học thuật uy tín như VinUniversity.

Címkék: cách phân biệt “have to” và “must” trong tiếng anh

Kommentáld!

Ez egy válasz üzenetére.

mégsem

Hozzászólások

Régebbi bejegyzések

Impresszum
Network.hu Kft.

E-mail: ugyfelszolgalat@network.hu